Có 2 kết quả:
算老几 suàn lǎo jǐ ㄙㄨㄢˋ ㄌㄠˇ ㄐㄧˇ • 算老幾 suàn lǎo jǐ ㄙㄨㄢˋ ㄌㄠˇ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) (I, you etc) have what status
(2) who am I (you etc)
(2) who am I (you etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) (I, you etc) have what status
(2) who am I (you etc)
(2) who am I (you etc)
Bình luận 0